08:27 08/07/2024
15:54 05/07/2024
08:37 08/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2484 *
2484
Sep'18
2514 *
2514
Dec'18
2543 *
2543
Mar'19
2540 *
2540
May'19
2536 *
2536
Jul'19
2538 *
2538
Sep'19
2541 *
2541
Dec'19
Mar'20
2550 *
2550
May'20
2553 *
2553
Cà phê (Uscent/lb)
113,85 *
113,85
116,95 *
116,95
120,35 *
120,35
123,90 *
123,90
126,30 *
126,30
128,60 *
128,60
130,60 *
130,60
133,55 *
133,55
136,45 *
136,45
138,20 *
138,20
Jul'20
139,90 *
139,90
Sep'20
141,55 *
141,55
Dec'20
143,85 *
143,85
Mar'21
146,15 *
146,15
May'21
147,60 *
147,60
Bông (Uscent/lb)
85,43 *
Oct'18
86,55
85,30
86,05
85,05
85,74
84,63
85,59
84,61
85,27
84,55
85,45
85,21
84,56
85,49
Oct'19
80,55 *
78,66
79,00
78,62 *
78,30 *
78,33 *
Oct'20
76,92 *
76,04 *
75,94 *
75,84 *
Đường (Uscent/lb)
12,05 *
12,05
12,41 *
12,41
12,98 *
12,98
13,00 *
13,00
13,09 *
13,09
13,26 *
13,26
13,80 *
13,80
13,83 *
13,83
13,86 *
13,86
14,04 *
14,04
14,36 *
14,36
14,40 *
14,40
Phạm Hòa
09:26 25/06/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn