Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

2385

2431

2385

2431

2433

Sep'18

2486

2497

2424

2472

2480

Dec'18

2517

2530

2461

2506

2514

Mar'19

2525

2529

2461

2505

2513

May'19

2509

2510

2464

2504

2510

Jul'19

2512

2516

2476

2509

2512

Sep'19

2516

2521

2485

2513

2514

Dec'19

2502

2524

2489

2516

2516

Mar'20

-

2524

2524

2524

2524

May'20

-

2527

2527

2527

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

114,55

115,80

114,05

114,80

114,15

Sep'18

117,10

119,40

116,95

117,70

117,20

Dec'18

120,60

122,75

120,45

121,10

120,60

Mar'19

123,95

126,20

123,95

124,60

124,15

May'19

126,35

128,55

126,35

126,95

126,50

Jul'19

128,60

130,80

128,60

129,20

128,75

Sep'19

130,70

132,55

130,70

131,25

130,80

Dec'19

133,75

135,20

133,75

134,20

133,80

Mar'20

136,70

138,50

136,70

137,20

136,75

May'20

-

138,95

138,95

138,95

138,50

Jul'20

-

140,65

140,65

140,65

140,20

Sep'20

-

142,30

142,30

142,30

141,85

Dec'20

-

144,60

144,60

144,60

144,15

Mar'21

-

146,90

146,90

146,90

146,45

May'21

-

148,35

148,35

148,35

147,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

85,04 *

85,04

Oct'18

-

-

-

85,59 *

85,59

Dec'18

84,71

84,85

84,60

84,74

84,51

Mar'19

84,34

84,45

84,32

84,45

84,24

May'19

-

-

-

84,28 *

84,28

Jul'19

-

-

-

84,37 *

84,37

Oct'19

-

-

-

79,93 *

79,93

Dec'19

-

-

-

78,40 *

78,40

Mar'20

-

-

-

78,15 *

78,15

May'20

-

-

-

77,62 *

77,62

Jul'20

-

-

-

77,65 *

77,65

Oct'20

-

-

-

76,24 *

76,24

Dec'20

-

-

-

75,36 *

75,36

Mar'21

-

-

-

75,26 *

75,26

May'21

-

-

-

75,16 *

75,16

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,01

12,33

11,98

12,12

12,00

Oct'18

12,31

12,65

12,29

12,45

12,32

Mar'19

12,93

13,27

12,92

13,11

12,95

May'19

12,96

13,28

12,95

13,13

12,98

Jul'19

13,12

13,33

13,05

13,20

13,09

Oct'19

13,22

13,47

13,22

13,36

13,26

Mar'20

13,83

14,00

13,82

13,88

13,81

May'20

13,85

14,05

13,85

13,92

13,84

Jul'20

13,87

14,10

13,87

13,96

13,86

Oct'20

14,04

14,30

14,04

14,16

14,04

Mar'21

14,55

14,66

14,51

14,51

14,37

May'21

-

14,55

14,55

14,55

14,41