Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

2339

2339

2339

2431

Sep'18

2474

2479

2355

2380

2472

Dec'18

2506

2508

2394

2415

2506

Mar'19

2503

2505

2399

2416

2505

May'19

2486

2486

2401

2418

2504

Jul'19

2490

2490

2422

2427

2509

Sep'19

2489

2489

2430

2435

2513

Dec'19

2471

2471

2430

2440

2516

Mar'20

2444

2449

2444

2449

2524

May'20

-

2452

2452

2452

2527

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

114,80

114,80

113,70

114,30

114,80

Sep'18

117,60

118,20

117,10

117,45

117,70

Dec'18

121,10

121,60

120,55

120,85

121,10

Mar'19

124,55

125,10

124,20

124,35

124,60

May'19

126,90

127,40

126,45

126,75

126,95

Jul'19

129,15

129,45

128,70

129,05

129,20

Sep'19

131,30

131,40

130,90

131,10

131,25

Dec'19

134,25

134,35

133,90

134,05

134,20

Mar'20

137,05

137,05

136,80

137,00

137,20

May'20

138,75

138,75

138,50

138,75

138,95

Jul'20

140,40

140,45

140,15

140,45

140,65

Sep'20

142,00

142,20

141,75

142,20

142,30

Dec'20

144,25

144,60

144,00

144,60

144,60

Mar'21

146,85

147,00

146,85

147,00

146,90

May'21

-

148,45

148,45

148,45

148,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

85,75 *

85,75

Oct'18

-

-

-

85,96 *

85,96

Dec'18

84,96

84,96

84,75

84,87

84,87

Mar'19

84,31

84,42

84,29

84,36

84,41

May'19

-

-

-

84,39 *

84,39

Jul'19

-

-

-

84,44 *

84,44

Oct'19

-

-

-

80,00 *

80,00

Dec'19

-

-

-

78,35 *

78,35

Mar'20

-

-

-

78,20 *

78,20

May'20

-

-

-

77,67 *

77,67

Jul'20

-

-

-

77,70 *

77,70

Oct'20

-

-

-

76,29 *

76,29

Dec'20

-

-

-

75,41 *

75,41

Mar'21

-

-

-

75,31 *

75,31

May'21

-

-

-

75,21 *

75,21

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

12,10

12,18

11,71

11,72

12,12

Oct'18

12,44

12,51

12,02

12,05

12,45

Mar'19

13,08

13,15

12,69

12,71

13,11

May'19

13,10

13,16

12,74

12,77

13,13

Jul'19

13,15

13,23

12,85

12,87

13,20

Oct'19

13,30

13,38

13,04

13,05

13,36

Mar'20

13,86

13,89

13,57

13,58

13,88

May'20

13,91

13,91

13,62

13,62

13,92

Jul'20

13,76

13,76

13,66

13,66

13,96

Oct'20

13,96

13,96

13,86

13,86

14,16

Mar'21

-

14,21

14,21

14,21

14,51

May'21

-

14,25

14,25

14,25

14,55