Tổng thống Prabowo Subianto của Indonesia cho biết, dầu cọ là một mặt hàng thiết yếu. Mọi quốc gia mà ông đến thăm gồm cả Ai Cập, Ấn Độ, Pakistan đều bày tỏ nhu cầu về dầu cọ. Ông cũng kỳ vọng rằng, sự hợp tác giữa Indonesia và Malaysia trong lĩnh vực này có thể được cải thiện.
Là những nhà sản xuất dầu cọ hàng đầu thế giới, chiếm 80% sản lượng toàn cầu, Indonesia và Malaysia có vị thế để hưởng lợi từ sự hợp tác này. Bộ trưởng Budi cũng bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hỗ trợ của Malaysia trong việc thúc đẩy những nỗ lực hợp tác về lĩnh vực dầu cọ.
Tổng thống Prabowo đã tiếp tục mời Malaysia hợp tác để tăng sản lượng dầu cọ toàn cầu. Ông ủng hộ việc mở rộng các đồn điền dầu cọ ở Indonesia, nêu ra tầm quan trọng chiến lược của mặt hàng này. Tuy nhiên, những tuyên bố gần đây của ông liên quan đến các đồn điền dầu cọ đã vấp phải sự chỉ trích từ những người ủng hộ môi trường. Greenpeace Indonesia đã nhanh chóng chỉ trích đề xuất của Tổng thống Prabowo, khẳng định rằng nó trực tiếp mâu thuẫn với cam kết của Indonesia về việc giảm phát thải khí nhà kính như đã nêu trong Thỏa thuận Paris.
Giá dầu cọ đã ổn định ở mức có lợi nhuận trong vài năm trở lại đây. Hiện tại, giá đang tiến gần đến mức 5.000 ringgit/tấn. Tồn kho dầu cọ được quản lý tốt hơn. Tuy nhiên tăng năng suất là thách thức lớn nhất của dầu cọ.
Tại Malaysia, nơi diện tích trồng trọt đã đạt giới hạn khoảng 6 triệu ha, cách duy nhất để mở rộng sản xuất là thông qua cải thiện năng suất. Mặc dù các nhà khoa học đã tính toán rằng về mặt lý thuyết, năng suất dầu cọ có thể đạt 17 tấn dầu/ha/năm, nhưng điều này rất khó khăn.
Đã có nhiều nghiên cứu về vấn đề này, nhưng kết quả vẫn chưa đạt được như mong đợi. Có nhiều yếu tố kết hợp ảnh hưởng đến năng suất, và bón phân là một trong số đó, ngoài ra cần phải phòng ngừa sâu bệnh. Nhưng yếu tố quan trọng nhất chính là giống cây trồng. TENERA là giống lai giữa DURA và PSIFERA, còn được gọi phổ biến là DBP, là giống được áp dụng rộng rãi.
Độ phì nhiêu của đất là một mối quan tâm. Các hoạt động canh tác thâm canh có thể làm cạn kiệt độ phì nhiêu của đất, khiến việc duy trì năng suất cao theo thời gian trở nên khó khăn hơn.
Biến đổi khí hậu cũng là một yếu tố rất quan trọng. Những thay đổi về mô hình lượng mưa, nhiệt độ khắc nghiệt và sự gia tăng của sâu bệnh ảnh hưởng xấu đến năng suất dầu cọ.
Dầu cọ là thành phần chính trong thực phẩm, mỹ phẩm, nhiên liệu sinh học và các sản phẩm công nghiệp. Do đó, áp lực kinh tế cũng đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt là nhu cầu tăng cao.
Ở nhiều quốc gia sản xuất dầu cọ, những người nông dân sản xuất nhỏ chiếm ưu thế trong ngành. Những người nông dân này thường không được tiếp cận với cây giống, phân bón và các phương pháp canh tác hiện đại chất lượng cao, dẫn đến năng suất thấp hơn. Có sự chênh lệch đáng kể giữa năng suất dầu cọ tiềm năng và năng suất thực tế đạt được, đặc biệt là đối với những người nông dân sản xuất nhỏ.
Để thu hẹp khoảng cách này, cần phải đầu tư vào nghiên cứu, phát triển các giống có năng suất cao và kháng bệnh, cũng như các dịch vụ khuyến nông hiệu quả. Các công nghệ như máy bay không người lái, cảm biến và AI có tiềm năng tối ưu hóa năng suất, nhưng việc áp dụng chúng ở các khu vực đang phát triển bị hạn chế do chi phí và thách thức về cơ sở hạ tầng. Đối với những người nông dân nhỏ, điều này thậm chí còn khó khăn hơn. Hơn nữa, việc đáp ứng các tiêu chí chứng nhận như MSPO có thể gây ra vấn đề cho những người nông dân nhỏ và làm tăng chi phí sản xuất. Do đó, cần cân bằng giữa năng suất và tính bền vững.
Tăng năng suất sản xuất dầu cọ là trọng tâm để đáp ứng nhu cầu toàn cầu một cách bền vững. Tuy nhiên, vượt qua những thách thức đòi hỏi nỗ lực phối hợp giữa các chính phủ, ngành công nghiệp, nông dân và cả người tiêu dùng.

Nguồn: Vinanet/VITIC/Ukragroconsult