Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1123,27

-0,11%

0,65%

8,87%

11,24%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,23

-0,19%

-1,77%

4,27%

-3,83%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

560,50

-2,52%

5,06%

-10,53%

-7,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4125,00

-0,02%

0,37%

-7,80%

-18,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,7391

-0,45%

-0,91%

-0,57%

-5,64%

Sữa

(USD/cwt)

17,22

0,12%

0,12%

2,14%

-13,55%

Cao su

(US cent/kg)

173,00

0,76%

2,06%

1,53%

-7,39%

Nước cam

(US cent/lb)

160,21

1,50%

-11,82%

-14,07%

-66,11%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

400,87

0,27%

-3,35%

-1,28%

42,13%

Bông

(US cent/lb)

62,498

0,01%

-2,82%

-2,59%

-6,18%

Gạo thô

(USD/cwt)

10,4954

-0,04%

3,66%

0,15%

-30,79%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

645,42

-0,32%

0,03%

4,93%

-0,18%

Yến mạch

(US cent/bushel)

304,0537

-0,72%

2,03%

1,44%

-16,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1458,00

0,00%

2,75%

-3,89%

27,67%

Đường thô

(US cent/lb)

14,85

-0,74%

4,57%

-5,54%

-33,14%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

5253,27

-0,64%

-13,91%

-10,95%

-37,20%

Chè

(INR/kg)

198,49

-0,08%

-0,08%

3,48%

-8,94%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1403,10

-0,01%

0,10%

-0,50%

5,87%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,75

-0,57%

0,26%

2,84%

-10,96%

Lúa mạch

(INR/kg)

2302,50

-0,02%

-0,11%

0,72%

-4,54%

(EUR/tấn)

5113,00

-0,16%

-0,83%

-6,83%

-35,40%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,21%

Ngô

(US cent/bushel)

429,0226

-0,29%

-0,11%

1,43%

0,01%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics