Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày

Loại hạt tiêu

Giá cả

(Đơn vị: USD/tấn)

Thay đổi

(%)

Tiêu đen Lampung - Indonesia

6.892

-

Tiêu trắng Muntok - Indonesia

9.216

-

Tiêu đen Brazil ASTA 570

6.850

+2,19

Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA

8.900

-

Tiêu trắng Malaysia ASTA

11.400

-

Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam

6.800

-

Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam

7.100

-

Tiêu trắng Việt Nam ASTA

10.150

-

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.
Các thông tin nổi bật:
- Sản lượng tiêu của Ấn Độ dự kiến đạt khoảng 60.000 tấn trong niên vụ 2023/24, tăng khoảng 6% so với năm trước. Quốc gia này vẫn đối mặt với tình trạng thiếu hụt do nhu cầu nội địa dự kiến sẽ vượt quá 66.000 tấn.
- VPSA cho biết Việt Nam vẫn đang đứng top 1 thế giới về sản xuất và xuất khẩu hạt tiêu. Tuy nhiên, trong bối cảnh có sự cạnh tranh và biến động thị thị trường thuận lợi cho các cây trồng khác như cà phê và sầu riêng nên diện tích, sản lượng hạt tiêu Việt Nam đang bị giảm. Nguồn cung sụt giảm, trong khi nhu cầu tiêu thụ tăng đã đẩy giá hạt tiêu tăng lên.
- Bà Hoàng Thị Liên Chủ tịch Hiệp hội Hạt tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA) khuyến nghị các doanh nghiệp cần điều chỉnh sao cho mức giá nhập vào và bán ra có mức tăng tương đồng để tránh rủi ro về giá. Nếu giá tiêu trong nước tăng, các doanh nghiệp cần phải tăng giá xuất khẩu tương ứng. Ngoài ra, các doanh nghiệp có thể mua dần, tránh dồn dập, nếu không sẽ tác động về giá khi có đơn hàng lớn, tạo thêm sự khan hiếm hàng.

Nguồn: Vinanet/VITIC, IPC