Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.242 VND/USD (giảm 2 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.889 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng giảm 2 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.900 – 23.950 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán không đổi so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 01/04/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.960
|
22.990
|
23.170
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.980
|
23.000
|
23.160
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
23.072(+72)
|
23.072(+72)
|
23.110(-50)
|
SeABank (SeABank)
|
22.940
|
22.940
|
23.160
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.968
|
22.988
|
23.168
|
VPBank (VPBank)
|
22.970
|
22.990
|
23.170
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.965
|
22.975
|
23.175
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.960
|
22.980
|
23.170
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.977(+2)
|
23.000
|
23.159(+2)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.925
|
22.975
|
23.175
|
BIDV (BIDV)
|
22.980
|
22.980
|
23.180
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.990(+10)
|
22.990
|
23.170(+10)
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 27.900 – 28.000 VND/EUR, giảm 100 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1727 USD/EUR, giảm 0,03% so với hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 01/04/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.234,36(-4,66)
|
26.499,35(-4,71)
|
27.604,88(-4,90)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
26.772(+12)
|
26.879(+11)
|
27.253(+12)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
26.770(-10)
|
26.880(-10)
|
27.250
|
SeABank (SeABank)
|
26.698
|
26.778
|
27.538
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.565(-29)
|
26.770(-30)
|
27.770(-33)
|
VPBank (VPBank)
|
26.621
|
26.805
|
27.479
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.595(-23)
|
26.729(-23)
|
27.768(-24)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
26.752(+21)
|
26.859(+21)
|
27.282(+22)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
26.862(+20)
|
26.962(+20)
|
27.274(+28)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
26.656(-16)
|
26.681(-16)
|
27.761(-16)
|
BIDV (BIDV)
|
26.617(+18)
|
26.690(+19)
|
27.704(+14)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.533(-146)
|
26.657(-89
|
27.491(+132)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay cập nhật lúc 10h45 có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 ngoại tệ giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
Tỷ giá ngoại tệ 01/04/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.162,33 (-38,18)
|
17.286,52 (-35,22)
|
17.756,16 (-41,18)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
17.965,64 (+36,32)
|
18.102,69 (+40,64)
|
18.543,83 (+45,11)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
23.872,02 (-44,90)
|
24.189,15 (-30,41)
|
24.639,54 (-39,57)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.978,97 (+4,45)
|
3.332,11 (+2,57)
|
3.508,08 (+2,90)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.596,57 (+0,85)
|
3.765,20 (+1,04)
|
Euro
|
EUR
|
26.688,57 (+2,56)
|
26.810,49 (+5,70)
|
27.530,84 (+14,14)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.121,02 (+36,49)
|
31.341,25 (+44,22)
|
32.043,97 (+49,66)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.757,62 (-19,40)
|
2.892,34 (-2,77)
|
3.042,32 (+3,31)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
311,84 (+0,51)
|
324,01 (+0,53)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
205 (-0,08)
|
206,46 (-0,08)
|
212,60 (+0,12)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,57 (+0,04)
|
19,71 (+0,14)
|
22,34 (+0,03)
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.179,98 (-83,52)
|
79.169,48 (-86,77)
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.217,57 (+8,79)
|
5.461,97 (+2,97)
|
5.709,21 (+4,49)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.617,34 (-2,76)
|
2.765,93 (-2,93)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
286,89 (+0,41)
|
360,11 (+0,69)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.135,42 (-3,81)
|
6.376,19 (-3,96)
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.529,76 (-0,91)
|
2.739,88 (-0,89)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.842,97 (+8,30)
|
16.955,51 (+11,55)
|
17.366,18 (+15,91)
|
Bạc Thái
|
THB
|
690,03 (-1,44)
|
718,53 (+1,33)
|
767,96 (+1,73)
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.978,46 (+0,03)
|
22.993,31 (+0,24)
|
23.174,77 (+1,20)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,17
|
2,60
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
15.835,75 (-17,25)
|
14.126,26 (-189,37)
|
16.261,33 (-23,81)
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
733,57 (+0,61)
|
805
|
866,42 (+0,35)
|
|
XAU
|
5.402.000
|
5.390.000
|
5.448.000
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,68
|
5,75
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
474 (+0,50)
|
498
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1.066 (+1)
|
1.108
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1.357 (+1)
|
1.410
|