Tỷ giá USD
Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.203 VND/USD (tăng 3 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.849 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua vào nhưng tăng 3 đồng giá bán.
Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.800 – 23.850 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua và giá bán cùng giảm 100 đồng so với hôm qua.
Tỷ giá USD ngày 10/03/2021
ĐVT: VND/USD
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
22.930
|
22.960
|
23.140
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
22.950
|
22.970
|
23.130
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
22.970
|
22.970
|
23.130
|
SeABank (SeABank)
|
22.960
|
22.960
|
23.140
|
Techcombank (Techcombank)
|
22.941(-4)
|
22.961(-4)
|
23.141(-4)
|
VPBank (VPBank)
|
22.940(+15)
|
22.960(+15)
|
23.140(+15)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
22.940(-2)
|
22.950(-2)
|
23.150(-2)
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
22.930(+10)
|
22.950(+10)
|
23.140(+10)
|
SaiGon (SCB)
|
23.110
|
23.110
|
23.260
|
Sacombank (Sacombank)
|
22.951
|
22.970(-21)
|
23.133
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
22.912(+2)
|
22.952(+2)
|
23.152(+2)
|
BIDV (BIDV)
|
22.955
|
22.955
|
23.155
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
22.970(+20)
|
22.970(+10)
|
23.150(+30)
|
Tỷ giá Euro
Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.180 – 28.280 VND/EUR, không đổi cả giá mua và giá bán so với hôm qua.
Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1880 USD/EUR, giảm 0,18% so với hôm qua.
Tỷ giá Euro ngày 10/03/2021
ĐVT: VND/EUR
Ngân hàng
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Vietcombank (VCB)
|
26.578,20(+102,82)
|
26.846,67(+103,87)
|
27.966,71(+108,20)
|
Ngân Hàng Á Châu (ACB)
|
27.109(+91)
|
27.217(+91)
|
27.596(+93)
|
Ngân hàng Đông Á (DAB)
|
27.140(+100)
|
27.250(+100)
|
27.620(+110)
|
SeABank (SeABank)
|
27.093(+79)
|
27.173(+79)
|
27.933(+79)
|
Techcombank (Techcombank)
|
26.877(-5)
|
27.087(-5)
|
28.089(-5)
|
VPBank (VPBank)
|
26.982(+19)
|
27.169(+20)
|
27.852(+25)
|
Ngân hàng Quân Đội (MB)
|
26.911
|
27.046
|
28.116
|
Ngân hàng Quốc Tế (VIB)
|
27.152(-7)
|
27.261(-7)
|
27.653(+4)
|
SaiGon (SCB)
|
27.260
|
27.340
|
27.720
|
Sacombank (Sacombank)
|
27.215(-25)
|
27.315(-25)
|
27.626(-21)
|
Vietinbank (Vietinbank)
|
26.992(-47)
|
27.017(-47)
|
28.097(-47)
|
BIDV (BIDV)
|
26.963(+78)
|
27.036(+78)
|
28.071(+80)
|
HSBC Việt Nam (HSBC)
|
26.880(-36)
|
27.006(-18)
|
27.851(+292)
|
Tỷ giá ngoại tệ khác
Tỷ giá ngoại tệ 10/03/2021
ĐVT: đồng
Tên ngoại tệ
|
Mã ngoại tệ
|
Mua Tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán ra
|
Đô la Mỹ
|
USD
|
22.958,38 (+2,10)
|
22.972,15 (+0,87)
|
23.150,85 (+3,70)
|
Đô la Úc
|
AUD
|
17.372,23 (+67,77)
|
17.498,44 (+72,17)
|
17.976,15 (+71,73)
|
Đô la Canada
|
CAD
|
17.857,02 (+2,25)
|
17.992,98 (+2,34)
|
18.437,10 (+2,46)
|
Franc Thuỵ Sĩ
|
CHF
|
24.191,10 (+116,19)
|
24.540,79 (+149)
|
24.977 (+122,26)
|
Euro
|
EUR
|
27.011,71 (+42,61)
|
27.135,67 (+43,90)
|
27.860,82 (+60,50)
|
Bảng Anh
|
GBP
|
31.319,42 (+73,25)
|
31.539,94 (+83,87)
|
32.246,17 (+88,69)
|
Đô la Hồng Kông
|
HKD
|
2.759,02 (-18,37)
|
2.893,05 (-2,47)
|
3.043,01 (+4,10)
|
Yên Nhật
|
JPY
|
208,36 (+0,42)
|
209,89 (+0,48)
|
215,97 (+0,61)
|
Ðô la New Zealand
|
NZD
|
16.235 (+56)
|
14.445,49 (+47,89)
|
16.607,33 (+39)
|
Đô la Singapore
|
SGD
|
16.825,32 (+33,87)
|
16.937,69 (+37,30)
|
17.360,17 (+44,49)
|
Bạc Thái
|
THB
|
699,53 (-1,30)
|
728,65 (+1,51)
|
778,05 (+2,16)
|
Nhân Dân Tệ
|
CNY
|
2.989,88 (+5,32)
|
3.348,97 (+4,39)
|
3.525,62 (+4,58)
|
Krone Đan Mạch
|
DKK
|
0
|
3.633,02 (+1,72)
|
3.802,80 (+1,62)
|
Rupee Ấn Độ
|
INR
|
0
|
312,46 (+1,23)
|
324,65 (+1,28)
|
Won Hàn Quốc
|
KRW
|
18,37
|
19,58 (+0,08)
|
22,09 (-0,11)
|
Kuwaiti dinar
|
KWD
|
0
|
76.013,26 (+25,12)
|
78.996,27 (+26,10)
|
Ringit Malaysia
|
MYR
|
5.246,04 (+13,96)
|
5.477,20 (-0,99)
|
5.729,63 (+3,35)
|
Krone Na Uy
|
NOK
|
0
|
2.629,59 (+6,21)
|
2.780,99 (+7,96)
|
Rúp Nga
|
RUB
|
0
|
292,78 (+1,17)
|
368,73 (+1,77)
|
Rian Ả-Rập-Xê-Út
|
SAR
|
0
|
6.130,10
|
6.370,67
|
Krona Thuỵ Điển
|
SEK
|
0
|
2.568,29 (+9,33)
|
2.788,72 (+11,91)
|
Kip Lào
|
LAK
|
0
|
2,19
|
2,62
|
Đô la Đài Loan
|
TWD
|
738,69 (+2,95)
|
804
|
868,52 (+1,37)
|
|
XAU
|
5.492.000 (+15.000)
|
5.480.000 (+15.000)
|
5.538.000 (+15.000)
|
Riêl Campuchia
|
KHR
|
0
|
5,66 (+0,01
|
5,73 (+0,02)
|
Peso Philippin
|
PHP
|
0
|
473,50
|
497,50
|
Rupiah Indonesia
|
IDR
|
0
|
1,54
|
1,60
|
Mexico Peso
|
MXN
|
0
|
1,065
|
1,107
|
Nigeria naira
|
NGN
|
0
|
59
|
62
|
Rand Nam Phi
|
ZAR
|
0
|
1.355
|
1.409
|