Theo thống kê của cơ quan chức năng, trong năm 2023, đã ghi nhận gần 16.000 phản ánh chỉ riêng trong vấn đề lừa đảo trực tuyến, gây thiệt hại 390.000 tỷ đồng, tăng 64,78% so với năm 2022.
Tính từ đầu năm 2023 đến tháng 8/2024, đã có hơn 13.750 cuộc tấn công mạng vào các hệ thống thông tin tại Việt Nam gây ra sự cố nghiêm trọng. Vì vậy, việc ký kết Công ước của Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (còn gọi là Công ước Hà Nội) có ý nghĩa quan trọng và mở ra nhiều cơ hội và kênh hợp tác quốc tế với công tác phòng, chống tội phạm mạng tại Việt Nam.
Thông điệp về ý nghĩa của Công ước với công chúng
Công ước Hà Nội là sản phẩm trí tuệ tập thể của các nước thành viên Liên hợp quốc trong nỗ lực tìm giải pháp cho vấn đề cấp bách là tội phạm mạng. Các nước thống nhất quan điểm trách nhiệm phòng ngừa và đấu tranh tội phạm mạng là của chính các Quốc gia và cần phải hợp tác với nhau, với sự hỗ trợ và tham gia của các tổ chức quốc tế và khu vực có liên quan, cũng như các tổ chức xã hội, viện nghiên cứu có chuyên môn sâu.
Ngay từ năm 2010, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã tổ chức nghiên cứu toàn diện vấn đề tội phạm mạng; đến năm 2019, Liên hợp quốc đã thành lập Ủy ban đàm phán công ước quốc tế toàn diện về sử dụng công nghệ thông tin vì mục đích tội phạm.
Sau 8 phiên họp chính thức và 5 phiên giữa kỳ trong khoảng 30 tháng (từ 28/2/2022 đến 9/8/2024) với sự tham gia của hơn 150 quốc gia và hơn 150 tổ chức quốc tế, Công ước đã được soạn thảo thành công và trình Đại hội đồng thông qua ngày 24/12/2024.
Công ước Hà Nội nhận được sự quan tâm sâu sắc của bạn bè quốc tế. (Ảnh: Bộ Công an)
Công ước là nhu cầu cấp bách của cộng đồng quốc tế do tính hai mặt ngày càng rõ rệt của công nghệ số. Dù công nghệ thông tin có những tiềm năng to lớn cho sự phát triển của xã hội nhưng đang tạo rất nhiều thời cơ cho đối tượng phạm tội, góp phần gia tăng tỷ lệ và tần suất các hành vi tội phạm, tác động tiêu cực đến quốc gia, các doanh nghiệp và đời sống của cá nhân và xã hội nói chung.
Có thể thấy rõ, việc sử dụng thiết bị công nghệ thông tin đang có các tác động đáng kể đến quy mô, tốc độ và phạm vi của các hành vi phạm tội, bao gồm các tội phạm về khủng bố và tội phạm có tổ chức xuyên quốc gia, như tội buôn người, buôn lậu người nhập cư, sản xuất và mua bán trái phép vũ khí, công cụ hỗ trợ và vật liệu nổ, buôn bán ma túy và buôn bán sản phẩm văn hóa.
Công ước ra đời là sự tất yếu của nhu cầu hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm mạng. Các quốc gia đều quyết tâm xóa bỏ tội phạm mạng và truy tố các đối tượng này dù ở bất kỳ nơi nào. Đồng thời, tổn thất đối với các nạn nhân của tội phạm mạng ngày càng lớn, thôi thúc nhu cầu bảo đảm công lý cho các nạn nhân này và yêu cầu bảo đảm quyền lợi của nhóm người yếu thế trong quá trình phòng, chống tội phạm mạng ngày càng gia tăng. Các nước thực sự nhận thức được nhu cầu cấp thiết cần nâng cao hợp tác quốc tế để ngăn chặn và đấu tranh tội phạm mạng, khi mà các hệ quả tiêu cực về kinh tế và xã hội đang tác động trực tiếp làm suy yếu các nỗ lực phát triển bền vững và thượng tôn pháp luật.
Thực vậy, với tội phạm mạng hiện đại, không quốc gia nào có thể chiến đấu một mình vì các nước đều có nhu cầu tăng cường điều phối và hợp tác giữa các quốc gia, thông qua hỗ trợ kỹ thuật và nâng cao năng lực, bao gồm chuyển giao công nghệ cho các nước đang phát triển, với các công tác như hoàn thiện khung pháp lý trong nước, nâng cao năng lực của cơ quan thực thi pháp luật để đối với tội phạm mạng ở mọi hình thức, bao gồm phòng ngừa, phát hiện, điều tra và truy tố; trong đó phát huy vai trò của Liên hợp quốc.
Sự ra đời của Công ước Hà Nội là tiếp nối của chính sách hình sự quốc tế hướng đến bảo vệ xã hội trước tội phạm mạng, với các biện pháp như ban hành khung pháp lý phù hợp, thống nhất chung về tội danh, thẩm quyền điều tra và thúc đẩy hợp tác quốc tế về phòng ngừa và đấu tranh các hành vi tội phạm mạng có hiệu quả ở cả cấp độ quốc gia, khu vực và quốc tế. Không chỉ xóa bỏ, Công ước còn giúp phòng ngừa, phát hiện và trấn áp hiệu quả các hoạt động chuyển nhượng tài sản trái phép của tội phạm mạng; tăng cường hợp tác trong thu hồi và hoàn trả tài sản này cho các nạn nhân.
Công ước tạo ra tiêu chuẩn giao tiếp thống nhất giữa các chủ thể trên không gian mạng như các cơ quan chức năng, các bên cung cấp dịch vụ và các nạn nhân của tội phạm mạng. Trong đó, các cơ quan chức năng được quy định thống nhất về thẩm quyền và phương thức nghiệp vụ điều tra, tăng tính chính danh và hợp pháp trong các hoạt động chuyên môn. Các bên cung cấp dịch vụ là tổ chức hay cá nhân nắm rõ được trách nhiệm của mình khi cung cấp các dịch vụ mạng và cần sẵn sàng hợp tác khi các sản phẩm, hệ thống của mình bị tội phạm mạng lạm dụng, tấn công. Các nạn nhận là trẻ em, cá nhân hoặc doanh nghiệp đều có được các biện pháp bảo vệ và được các cơ quan chức năng quan tâm, hỗ trợ.
Thông điệp về ý nghĩa của Công ước Hà Nội với thế hệ trẻ
Việt Nam hoan nghênh và ủng hộ Công ước Hà Nội với tính chất là văn kiện pháp lý cho thế kỷ 21, bảo đảm đầy đủ các quyền lợi hợp pháp của các tổ chức, cá nhân trên không gian mạng. Các quốc gia đã tham gia đàm phán Công ước với mong muốn một không gian mạng lành mạnh, an toàn cho thế hệ tương lai trong đó việc bảo vệ cần phải được tiến hành ngay trong hiện tại khi thế hệ này chưa trưởng thành. Trong thế kỷ số hiện nay, tội phạm mạng đã và đang hiện tượng toàn cầu, không có biên giới vì vậy Công ước Hà Nội là một giải pháp toàn cầu để thúc đẩy hợp tác quốc tế để chống tội phạm mạng.
Phòng An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao, Công an tỉnh Lạng Sơn phát hiện và xử lý nhóm đối tượng sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Telegram để lừa đảo chiếm đoạt tài sản trên không gian mạng theo quy định của pháp luật. (Ảnh: Bộ Công an)
Nội dung Công ước Hà Nội hoàn toàn vượt trội so với các khuôn khổ quốc tế hiện nay với các quy định hoàn toàn mới về bảo vệ trẻ em trên không gian mạng, bao gồm hình sự hóa các hành vi tiếp cận, thao túng tâm lý trẻ em vì mục đích lạm dụng. Điều 14 và 15 của Công ước đòi hỏi các nước xử lý nghiêm các hành vi lạm dụng trẻ em (CSAM), nâng cao các biện pháp bảo vệ thế hệ trẻ trên không gian mạng, kể cả các sản phẩm do trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra.
Các quy định này cũng phù hợp với Công ước về Quyền trẻ em và Nghị định thư bổ sung. Đây là bước tiến đáng kể và là thành tựu chung cho công tác bảo vệ trẻ em trên không gian mạng. Điều khoản này không chỉ giúp bảo vệ mà còn ngăn chặn từ sớm các hành vi lạm dụng trẻ em trên không gian mạng,
Công ước Hà Nội đã thống nhất về nhận thức về nhu cầu bảo đảm công lý cho các nạn nhân, nhất là nhóm người yếu thế như thế hệ trẻ trong quá trình phòng, chống tội phạm mạng. Vì vậy, Công ước đã có quy định riêng và cụ thể cho việc bảo vệ các nạn nhân và nhân chứng là trẻ em trên không gian mạng, với các biện pháp chuyên biệt dành cho không gian mạng, nhất là trách nhiệm xóa bỏ hoặc hạn chế tiếp cận các tài liệu độc hại về lạm dụng trẻ em.
Vì lợi ích của trẻ em, Công ước cũng đã quy định trách nhiệm của các quốc gia trong việc hạn chế hình sự hóa các hành vi trên không gian mạng của trẻ em khi chưa nhận thức đầy đủ các hành vi này. Việc tiếp xúc với không gian mạng ngày càng sớm thông qua các trang thiết bị công nghệ có thể dễ dàng giúp trẻ em làm chủ mạng lưới giao tiếp xã hội của mình.
Tuy nhiên, do chưa nhận thức đầy đủ về các khuôn khổ pháp luật, trẻ em dưới 18 tuổi có thể chưa hiểu biết đầy đủ về việc tạo lập các hình ảnh cá nhân, khám phá giới tính… vì vậy chưa cần áp dụng ngay các biện pháp cưỡng chế để xử lý.
Công ước Hà Nội cũng quy định cụ thể về biện pháp phòng ngừa để bảo vệ môi trường mạng an toàn cho trẻ em thông qua các biện pháp giáo dục, đào tạo và nâng cao nhận thức về nguy cơ lạm dụng trẻ em trên không gian mạng. Đồng thời, các quốc gia cũng cần có nỗ lực quyết liệt để xóa bỏ các văn hóa phẩm độc hại với trẻ em trên không gian mạng quốc gia. Những biện pháp này đòi hỏi các nước phải chủ động về khuôn khổ pháp lý, phối hợp kịp thời với các bên cung cấp dịch vụ để bảo đảm trẻ em tham gia không gian mạng an toàn.
Thông điệp về ý nghĩa của Công ước với cộng đồng doanh nghiệp
Về vai trò, không gian mạng là thiết yếu trong đời sống hiện đại. Hầu như mọi khía cạnh trong đời sống của chúng ta đều phụ thuộc vào không gian mạng. Nền kinh tế toàn cầu, hệ thống thương mại quốc tế, dịch vụ ngân hàng và tài chính, viễn thông toàn cầu, sản xuất năng lượng, giao thông hàng không và hàng hải, dịch vụ y tế và ngành công nghiệp giải trí đều phụ thuộc vào các công nghệ thông tin và truyền thông. Do đó, tất cả các quốc gia đều phải có trách nhiệm chống lại việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông cho mục đích tội phạm; trong đó an ninh và an toàn không gian mạng là lợi ích cốt lõi đối với tất cả các quốc gia và xã hội.
Về sự tham gia, cộng đồng doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp công nghệ đã tham gia sâu vào quá trình đàm phán Công ước với tính chất chưa từng có tiền lệ. Trong hơn 30 tháng đàm phán tại New York và Vienna, các tập đoàn công nghệ lớn nhất đều có được cơ hội tham dự, chứng kiến, trao đổi và đề xuất các nội dung liên quan đến Công ước. Các doanh nghiệp cũng đã có cơ hội chia sẻ các kinh nghiệm thực thi, tuân thủ các văn kiện pháp lý cấp khu vực như Công ước Budapest của châu Âu. Các ý kiến của cộng đồng doanh nghiệp đã được các quốc gia quan tâm, trân trọng và thể hiện cụ thể tại các quy định của Công ước.
Diễn tập săn lùng mối đe dọa trên hệ thống thông tin quan trọng. (Ảnh: Trung tâm Giám sát an toàn không gian mạng quốc gia)
Công ước Hà Nội dành nhiều quy định đối với “bên cung cấp dịch vụ” bao gồm cả cá nhân và tổ chức cung cấp các dịch vụ cho người dùng trên không gian mạng với tư cách là một đối tác quan trọng trong thực thi Công ước.
Các bên cung cấp dịch vụ nắm giữ trong tay nhiều thông tin liên quan đến danh tính, hành vi và phương thức của các đối tượng tội phạm, đồng thời nắm giữ các dữ liệu trao đổi giữa người dùng và các đối tượng, trở thành nguồn chứng cứ quan trọng cho cơ quan điều tra khi đấu tranh với tội phạm mạng.
Công ước Hà Nội cũng khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức cung cấp dịch vụ không gian mạng triển khai các biện pháp bảo đảm an ninh, an toàn cho các sản phẩm của mình; phối hợp với các chuyên gia an ninh mạng để nâng cao năng lực bảo mật cho khách hàng. Bên cạnh đó, Công ước cũng mong muốn các tập đoàn công nghệ có trách nhiệm bảo vệ các nạn nhân và nhân chứng, nhất là trẻ em trước các tác động của tội phạm mạng.
Công ước Hà Nội tạo khung pháp lý rõ ràng cho việc hợp tác giữa cơ quan chức năng và các doanh nghiệp công nghệ trong việc bảo đảm các quyền riêng tư và các quyền cá nhân của người dùng. Trong đó, Công ước bảo đảm các nước ban hành cơ chế cho phép các tập đoàn công nghệ được trao đổi, khiếu nại, phản hồi đối với các yêu cầu không phù hợp, không rõ ràng; bảo đảm quyền và lợi ích của bên thứ ba.
Công ước Hà Nội quan tâm đến các doanh nghiệp là nạn nhân tiềm năng của tội phạm mạng, tấn công mạng và yêu cầu các quốc gia bảo đảm cơ chế bồi thường và phục hồi cho các hệ thống thiết bị công nghệ thông tin bị ảnh hưởng bởi tội phạm mạng. Các cơ quan chức năng sẽ có trách nhiệm bảo vệ các doanh nghiệp trước các đe dọa hoặc trả đũa tấn công mạng. Đồng thời, trách nhiệm bồi thường do các nạn nhân tấn công mạng cũng sẽ được bảo đảm kể cả đối với các tội phạm ở nước ngoài. Trong quá trình thực thi Công ước, Liên hợp quốc cũng sẽ triển khai các chương trình đào tạo cho các quốc gia để triển khai các hoạt động bảo vệ nạn nhân tấn công mạng như các doanh nghiệp.
Buổi tham vấn thông tin tới các phái đoàn các nước thành viên về Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng và các công tác triển khai thực thi công ước. (Ảnh: VGP)
Thích ứng nhanh trước yêu cầu mới
Để triển khai hiệu quả Công ước Hà Nội trong thời gian tới, Việt Nam cần tập trung làm tốt những vấn đề sau.
Thứ nhất, nhanh chóng lựa chọn và thiết lập mạng lưới đối tác thực thi Công ước giữa Việt Nam với một số quốc gia, tổ chức quốc tế, các tập đoàn công nghệ quan trọng... Đặc biệt với hợp tác liên Chính phủ giữa các quốc gia, cần có khuôn khổ hợp tác, thoả thuận chia sẻ thông tin và xây dựng cơ chế đối thoại và tham vấn định kỳ.
Công ước mở ra cơ hội cho Việt Nam tham gia, tiếp nhận và xây dựng các cơ chế, mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng năng lực và chuyển giao công nghệ với các đối tác song phương. Những cơ chế, mạng lưới này sẽ nâng cao khả năng dự báo, phòng ngừa, ứng phó với các loại hình tội phạm mạng; đồng thời cũng làm sâu sắc hơn và đưa quan hệ song phương Việt Nam và các nước đối tác đi vào thực chất.
Thứ hai, việc xây dựng hệ thống khuôn khổ pháp lý quốc gia để triển khai thực hiện Công ước là một quá trình quan trọng, đảm bảo sự tuân thủ và thực thi đầy đủ các điều khoản của Công ước, trong đó có hợp tác quốc tế trong phòng, chống tội phạm mạng.
Việt Nam cần sớm xác định cơ chế đầu mối 24/7 với đủ thầm quyền để tham gia hợp tác với các nước. Việt Nam cũng cần sớm có các quy định để quản lý các hình thái mới của công nghệ số nhằm đáp ứng quy định của Công ước và thực thi chủ quyền quốc gia trên không gian mạng. Đồng thời, các quy định liên quan đến hợp tác, trao đổi giữa các cơ quan chức năng và các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ viễn thông, internet, dịch vụ số…cần được hoàn thiện theo các nguyên tắc tại Công ước.
Thứ ba, mấu chốt của việc thực hiện thành công, hiệu quả Công ước là việc chuẩn bị hạ tầng để triển khai Công ước. Trong đó, việc đầu tư cho các công nghệ kỹ thuật là then chốt, bảo đảm năng lực điều tra, ngăn chặn hiệu quả của các lực lượng chuyên ngành trên không gian mạng; đòi hỏi các cơ quan chức năng của Việt Nam cần nắm bắt được các công nghệ mới, hiện đại, tiên tiến nhằm theo kịp các thủ đoạn, phương pháp tinh vi của loại tội phạm này.
Bên cạnh công nghệ, yếu tố con người cũng đóng vai trò quyết định trong việc thực thi Công ước. Phòng chống tội phạm mạng đòi hỏi lực lượng đa dạng và chuyên trách. Lực lượng này không chỉ bao gồm các cơ quan nhà nước như lực lượng thực thi pháp luật như cảnh sát công nghệ cao, trung tâm ứng cứu khẩn cấp (CERT), cơ quan tư pháp như thẩm phán, luật sư, chuyên gia pháp lý trong lĩnh vực tội phạm mạng, và mở rộng đến các tập đoàn công nghệ và tất cả mọi người tham gia vào không gian mạng.
Bốn là, Việt Nam cần tiếp tục tích cực tham gia vào quá trình hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc tế về không gian mạng. Có thể thấy khả năng giao thoa giữa tội phạm mạng và an ninh mạng sẽ khiến cho công tác phòng, chống tội phạm mạng thiếu hiệu quả cho đến khi có khuôn khổ pháp lý mới về an ninh mạng, theo đó các quốc gia cần khẳng định và thực thi các cam kết ràng buộc pháp lý về các quyền và lợi ích hợp pháp trên không gian mạng. Quá trình này sẽ tiếp tục là cuộc đấu tranh căng thẳng tại Liên hợp quốc trong thời gian tới và đòi hỏi Việt Nam tích cực tham gia.