Tỷ giá USD

Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ ở mức: 23.194 VND/USD (giảm 5 đồng so với hôm qua). Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN ở mức 23.125 - 23.840 VND/USD (mua vào - bán ra), giữ nguyên giá mua nhưng giảm 5 đồng giá bán.

Giá USD thị trường tự do niêm yết ở mức 23.900 – 23.930 đồng/USD (mua vào - bán ra), giá mua tăng 60 đồng  và giá bán tăng 30 đồng so với hôm qua.

Tỷ giá USD ngày 19/03/2021

ĐVT: VND/USD

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

22.950

22.980

23.160

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

22.970

22.990

23.150

Ngân hàng Đông Á (DAB)

23.000

23.000

23.150

SeABank (SeABank)

22.980

22.980

23.160

Techcombank (Techcombank)

22.9677

22.9877

23.1677

VPBank (VPBank)

22.960

22.980

23.160

Ngân hàng Quân Đội (MB)

22.960(-5

22.970(-5

23.170(-5

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

22.950

22.970

23.160

SaiGon (SCB)

23.110

23.110

23.260

Sacombank (Sacombank)

22.975

23.000(-15

23.157

Vietinbank (Vietinbank)

22.9241

22.9741

23.1741

BIDV (BIDV)

22.9755

22.9755

23.1755

Agribank (Agribank)

22.970

22.990

23.150

HSBC Việt Nam (HSBC)

22.980

22.980

23.160

 Tỷ giá Euro

Trên thị trường tự do, giá Euro mua - bán ở mức 28.270 – 28.370 VND/EUR, giảm 30 đồng cả giá mua và giá bán so với hôm  qua.

Trên thị trường quốc tế, đồng euro giao dịch ở mức 1,1903  USD/EUR, giảm 0,1% so với hôm qua. 

Tỷ giá Euro ngày 19/03/2021

ĐVT: VND/EUR

Ngân hàng

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Vietcombank (VCB)

26.637,07(-172,27)

26.906,13(-174,01)

28.028,63(-181,27)

Ngân Hàng Á Châu (ACB)

27.169(-171)

27.278(-172)

27.657(-174)

Ngân hàng Đông Á (DAB)

27.200(-120)

27.310(-120)

27.690(-120)

SeABank (SeABank)

27.141(-167)

27.221(-167)

27.981(-167)

Techcombank (Techcombank)

26.969(-135)

27.180(-137)

28.182(-137)

VPBank (VPBank)

26.947(-248)

27.134(-248)

28.017(-49)

Ngân hàng Quân Đội (MB)

26.939(-67)

27.074(-68)

28.168(-77)

Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

27.152(-110)

27.261(-110)

27.690(-111)

SaiGon (SCB)

27.260

27.340

27.720

Sacombank (Sacombank)

27.285(-64)

27.385(-64)

27.689(-67)

Vietinbank (Vietinbank)

27.083(-64)

27.108(-64)

28.188(-64)

BIDV (BIDV)

27.013(-151)

27.086(-151)

28.123(-153)

Agribank (Agribank)

27.095(-176)

27.164(-177)

27.781(-178)

HSBC Việt Nam (HSBC)

27.097

27.224

28.076

Tỷ giá ngoại tệ khác

Tỷ giá ngoại tệ 19/03/2021

ĐVT: đồng

Tên ngoại tệ

Mã ngoại tệ

Mua Tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

Đô la Úc

AUD

17.478,24 (-162,13)

17.601,08 (-163,21)

18.099,51 (-150,65)

Đô la Canada

CAD

18.083,34 (-131,78)

18.216,60 (-132,69)

18.662,08 (-135,22)

Franc Thuỵ Sĩ

CHF

24.263,95 (-89,52)

24.602,48 (-102,25)

25.041,39 (-97,75)

Nhân Dân Tệ

CNY

2.991,28 0,64)

3.351,81 (-3,61)

3.528,32 (-3,90)

Krone Đan Mạch

DKK

0

3.640,76 (-15,27)

3.810,61 (-16,04)

Euro

EUR

27.070,51 (-117,52)

27.190,80 (-118)

27.927,90 (-105,59)

Bảng Anh

GBP

31.417,32 (-107,82)

31.633,85 (-111,58)

32.335,98 (-110,51)

Đô la Hồng Kông

HKD

2.779,18 0,18)

2.897,23 0,05)

3.041,58 0,13)

Rupee Ấn Độ

INR

0

312,80 0,75)

325,01 0,78)

Yên Nhật

JPY

207,84 0,03)

209,29 0,08)

215,45 0,08)

Won Hàn Quốc

KRW

18,55 0,07)

19,66 0,03)

22,21 0,16)

Kuwaiti dinar

KWD

0

76.306,27 (-25,31)

79.300,72 (-26,31)

Ringit Malaysia

MYR

5.245,52 (-18)

5.483,56 (-12,06)

5.734,33 (-13,56)

Krone Na Uy

NOK

0

2.622,68 (-23,11)

2.772,39 (-29,05)

Rúp Nga

RUB

0

291,43 (-3,27)

366,65 (-4,08)

Rian Ả-Rập-Xê-Út

SAR

0

6.135,42

6.376,19

Krona Thuỵ Điển

SEK

0

2.567,53 (-10,60)

2.787,72 (-14,01)

Đô la Singapore

SGD

16.842,16 (-47,42)

16.951,43 (-48,40)

17.370,53 (-48,78)

Bạc Thái

THB

700,14 (-3,62)

725,92 (-3,94)

775,49 (-3,83)

Đô la Mỹ

USD

22.976,50 0,57)

22.991,86 0,50)

23.168,07 0,57)

Kip Lào

LAK

0

2,20

2,62

Ðô la New Zealand

NZD

16.281,50 (-132,25)

14.647,14 (-129,50)

16.654,29 (-128,71)

Đô la Đài Loan

TWD

734,91 (-2,67)

805

866,88 (-1,81)

 

XAU

5.492.000 (-40.000)

5.480.000 (-40.000)

5.538.000 (-40.000)

Riêl Campuchia

KHR

0

5,67

5,74

Peso Philippin

PHP

0

473,50

498

Rupiah Indonesia

IDR

0

1,54

1,60

Mexico Peso

MXN

0

1,065

1,108

Nigeria naira

NGN

0

59

62

Rand Nam Phi

ZAR

0

1.356

1.410

 

Nguồn: VITIC