Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
 
 
 
 
 
 
64,45
64,88
63,67
64,25
64,45
62,92
63,58
62,21
63,27
62,92
63,64
64,32
63,14
64,08
63,80
64,24
65,05
63,94
64,89
64,61
65,84
66,39
65,84
66,39
65,67
66,34
66,93
66,08
66,81
66,61
-
67,77
67,77
67,77
67,53
-
68,39
68,39
68,39
68,16
-
68,97
68,97
68,97
68,74
-
69,45
69,45
69,45
69,22
-
68,74
68,74
68,74
68,51
-
69,33
69,33
69,33
69,10
-
70,32
70,32
70,32
70,09
-
70,34
70,34
70,34
70,11
-
70,34
70,34
70,34
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet