Đvt: USD/tấn
 
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
2907
2928
2904
2920
2895
2908
2925
2900
2919
2894
2893
2920
2893
2917
2893
2897
2917
2892
2916
2892
2892
2907
2892
2906
2882
2878
2890
2878
2890
2868
2863
2876
2861
2875
2855
2858
2861
2856
2861
2842
-
2851
2851
2851
2832
-
2845
2845
2845
2830


Vinanet

Nguồn: Internet