Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
38,23 *
38,23
-
-
-
38,51 *
38,51
-
-
-
38,82 *
38,82
-
-
-
38,95 *
38,95
-
-
-
39,00 *
39,00
-
-
-
38,94 *
38,94
-
-
-
39,04 *
39,04
-
-
-
39,15 *
39,15
-
-
-
39,35 *
39,35
-
-
-
39,54 *
39,54
-
-
-
39,75 *
39,75
-
-
-
39,85 *
39,85
-
-
-
39,83 *
39,83
-
-
-
39,48 *
39,48
-
-
-
39,58 *
39,58
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet