Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,88 *
32,88
33,01
33,06
32,84
32,90
33,01
33,29
33,34
33,11
33,17
33,29
33,57
33,58
33,39
33,43
33,57
33,76
33,76
33,58
33,58
33,76
33,94
33,96
33,75
33,82
33,93
34,00
34,00
34,00
34,00
34,00
34,02
34,02
34,02
34,02
34,02
33,84
33,84
33,84
33,84
33,84
33,83
33,83
33,71
33,71
33,83
-
-
-
34,01 *
34,01
-
-
-
34,24 *
34,24
-
-
-
34,43 *
34,43
-
-
-
34,64 *
34,64
-
-
-
34,65 *
34,65
-
-
-
34,66 *
34,66
-
-
-
34,56 *
34,56
-
-
-
34,46 *
34,46
-
-
-
34,46 *
34,46
-
-
-
34,46 *
34,46
-
-
-
34,46 *
34,46

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet