Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
31,91 *
31,91
31,97
32,04
31,90
31,93
31,99
32,15
32,25
32,11
32,12
32,21
32,43
32,45
32,35
32,36
32,45
32,66
32,71
32,59
32,61
32,67
-
-
-
32,72 *
32,72
-
-
-
32,70 *
32,70
-
-
-
32,51 *
32,51
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,65 *
32,65
-
-
-
32,84 *
32,84
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,18 *
33,18
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,04 *
33,04
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,98 *
32,98
-
-
-
32,98 *
32,98

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet