Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,27 *
32,27
32,50
32,50
32,37
32,41
32,37
32,74
32,78
32,64
32,64
32,65
33,00
33,02
32,92
32,92
32,92
33,14
33,14
33,03
33,04
33,06
33,20
33,21
33,10
33,10
33,11
-
-
-
33,16 *
33,16
-
-
-
33,20 *
33,20
-
-
-
33,11 *
33,11
-
-
-
33,15 *
33,15
-
-
-
33,33 *
33,33
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,76 *
33,76
-
-
-
33,98 *
33,98
-
-
-
33,99 *
33,99
-
-
-
33,98 *
33,98
-
-
-
33,86 *
33,86
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
33,80 *
33,80

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet