Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
43,64 *
43,64
43,86
43,95
43,63
43,78
43,86
43,98
44,02
43,73
43,85
43,98
43,84
43,84
43,56
43,59
43,78
43,48
43,48
43,48
43,48
43,38
42,91
42,91
42,66
42,90
42,81
42,82
42,91
42,61
42,84
42,75
42,52
42,70
42,51
42,70
42,58
-
-
-
42,39 *
42,39
-
-
-
42,12 *
42,12
-
-
-
41,96 *
41,96
-
-
-
41,89 *
41,89
-
-
-
41,53 *
41,53
-
-
-
40,14 *
40,14
-
-
-
40,08 *
40,08
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
40,19 *
40,19
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet