Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
43,51 *
43,51
43,69
43,71
43,60
43,63
43,75
43,81
43,83
43,72
43,73
43,87
43,59
43,59
43,55
43,55
43,69
-
-
-
43,32 *
43,32
42,63
42,64
42,63
42,64
42,71
42,60
42,64
42,57
42,59
42,69
-
-
-
42,56 *
42,56
-
-
-
42,40 *
42,40
-
-
-
42,16 *
42,16
42,00
42,00
42,00
42,00
41,99
-
-
-
41,85 *
41,85
-
-
-
41,49 *
41,49
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,07 *
40,07
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
40,18 *
40,18
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet