Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
42,77 *
42,77
42,96
43,11
42,84
42,85
42,99
43,04
43,20
42,93
42,93
43,07
42,84
42,93
42,84
42,93
42,84
-
-
-
42,42 *
42,42
41,82
41,86
41,78
41,78
41,80
41,81
41,93
41,69
41,74
41,81
41,74
41,74
41,74
41,74
41,74
41,66
41,66
41,66
41,66
41,66
41,50
41,50
41,50
41,50
41,50
41,37
41,37
41,37
41,37
41,37
-
-
-
41,21 *
41,21
-
-
-
41,00 *
41,00
-
-
-
39,63 *
39,63
-
-
-
39,60 *
39,60
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
39,69 *
39,69
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/TradingCharts

Nguồn: Internet