Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,88 *
32,88
33,04
33,11
33,00
33,00
33,04
33,30
33,37
33,28
33,28
33,32
33,56
33,61
33,53
33,58
33,57
33,75
33,83
33,73
33,77
33,77
33,98
34,00
33,91
33,98
33,95
-
-
-
34,02 *
34,02
-
-
-
34,00 *
34,00
-
-
-
33,79 *
33,79
33,77
33,77
33,77
33,77
33,75
-
-
-
33,93 *
33,93
-
-
-
34,18 *
34,18
-
-
-
34,38 *
34,38
-
-
-
34,58 *
34,58
-
-
-
34,62 *
34,62
-
-
-
34,65 *
34,65
-
-
-
34,58 *
34,58
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53
-
-
-
34,53 *
34,53

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet