Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,41
32,55
32,22
32,23
32,36
32,62
32,81
32,50
32,54
32,62
32,89
33,02
32,72
32,76
32,85
33,06
33,13
32,87
32,87
33,02
33,25
33,28
33,07
33,07
33,19
33,33
33,33
33,33
33,33 *
33,26
33,36
33,36
33,36
33,36 *
33,27
-
-
-
33,09 *
33,09
33,09
33,10
33,09
33,10
33,06
-
-
-
33,25 *
33,25
-
-
-
33,49 *
33,49
-
-
-
33,68 *
33,68
-
-
-
33,90 *
33,90
-
-
-
33,94 *
33,94
-
-
-
33,97 *
33,97
-
-
-
33,90 *
33,90
-
-
-
33,79 *
33,79
-
-
-
33,79 *
33,79
-
-
-
33,79 *
33,79
-
-
-
33,79 *
33,79

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet