Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,08
32,09
31,81
31,82
32,02
32,34
32,34
32,09
32,10
32,29
32,51
32,51
32,35
32,35
32,53
32,74
32,76
32,55
32,55
32,73
32,90
32,90
32,80
32,80
32,93
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,02 *
33,02
32,90
32,90
32,90
32,90
32,85
32,86
32,86
32,75
32,75
32,82
-
-
-
33,01 *
33,01
-
-
-
33,26 *
33,26
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,66 *
33,66
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,73 *
33,73
-
-
-
33,63 *
33,63
-
-
-
33,56 *
33,56
-
-
-
33,56 *
33,56
-
-
-
33,56 *
33,56
-
-
-
33,56 *
33,56

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet