Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,70
31,90
31,62
31,77
31,70
31,93
32,15
31,89
32,05
31,97
32,21
32,41
32,15
32,31
32,24
32,46
32,66
32,39
32,60
32,48
32,70
32,87
32,60
32,82
32,68
32,81
32,90
32,70
32,90
32,77
32,87
32,87
32,75
32,75
32,81
-
-
-
32,69 *
32,69
32,70
32,91
32,60
32,91
32,69
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
33,13 *
33,13
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,58 *
33,58
-
-
-
33,60 *
33,60
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
31,70
31,90
31,62
31,77
31,70
31,93
32,15
31,89
32,05
31,97
32,21
32,41
32,15
32,31
32,24
32,46
32,66
32,39
32,60
32,48
32,70
32,87
32,60
32,82
32,68
32,81
32,90
32,70
32,90
32,77
32,87
32,87
32,75
32,75
32,81
-
-
-
32,69 *
32,69
32,70
32,91
32,60
32,91
32,69
-
-
-
32,89 *
32,89
-
-
-
33,13 *
33,13
-
-
-
33,32 *
33,32
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,58 *
33,58
-
-
-
33,60 *
33,60
-
-
-
33,53 *
33,53
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45
-
-
-
33,45 *
33,45

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet