Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,61
32,69
32,50
32,50
32,67
32,87
32,94
32,76
32,76
32,92
33,13
33,18
33,01
33,02
33,17
33,29
33,39
33,23
33,23
33,37
33,49
33,61
33,47
33,47
33,58
-
-
-
33,65 *
33,65
-
-
-
33,67 *
33,67
-
-
-
33,50 *
33,50
33,48
33,53
33,33
33,33
33,52
33,70
33,70
33,70
33,70
33,71
33,93
33,93
33,93
33,93
33,93
-
-
-
34,12 *
34,12
-
-
-
34,32 *
34,32
-
-
-
34,35 *
34,35
-
-
-
34,37 *
34,37
-
-
-
34,28 *
34,28
-
-
-
34,23 *
34,23
-
-
-
34,23 *
34,23
-
-
-
34,23 *
34,23
-
-
-
34,23 *
34,23

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet