Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,30
32,33
32,20
32,23
32,39
32,61
32,61
32,46
32,53
32,64
32,88
32,88
32,73
32,77
32,90
33,10
33,10
32,98
32,99
33,11
33,31
33,31
33,16
33,18
33,32
33,38
33,38
33,38
33,38
33,40
33,42
33,42
33,42
33,42
33,43
33,30
33,30
33,30
33,30
33,30
33,31
33,35
33,06
33,14
33,31
-
-
-
33,50 *
33,50
-
-
-
33,73 *
33,73
-
-
-
33,92 *
33,92
-
-
-
34,12 *
34,12
-
-
-
34,15 *
34,15
-
-
-
34,17 *
34,17
-
-
-
34,15 *
34,15
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,03 *
34,03

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet