Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,23
32,46
32,16
32,34
32,23
32,45
32,69
32,39
32,57
32,47
32,71
32,94
32,68
32,83
32,74
32,95
33,15
32,92
33,03
32,96
33,14
33,36
33,14
33,27
33,20
-
-
-
33,28 *
33,28
-
-
-
33,30 *
33,30
-
-
-
33,13 *
33,13
33,11
33,29
33,11
33,12
33,13
-
-
-
33,31 *
33,31
-
-
-
33,54 *
33,54
-
-
-
33,73 *
33,73
-
-
-
33,93 *
33,93
-
-
-
33,96 *
33,96
-
-
-
33,98 *
33,98
-
-
-
33,91 *
33,91
-
-
-
33,85 *
33,85
-
-
-
33,85 *
33,85
-
-
-
33,85 *
33,85
-
-
-
33,85 *
33,85

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet