Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
32,67 *
32,67
32,69
32,84
32,69
32,77
32,80
33,00
33,11
32,96
33,04
33,06
33,24
33,37
33,23
33,34
33,34
33,42
33,57
33,42
33,57
33,54
33,59
33,72
33,59
33,66
33,69
-
-
-
33,76 *
33,76
-
-
-
33,78 *
33,78
-
-
-
33,64 *
33,64
-
-
-
33,63 *
33,63
-
-
-
33,80 *
33,80
-
-
-
34,01 *
34,01
-
-
-
34,23 *
34,23
-
-
-
34,44 *
34,44
-
-
-
34,45 *
34,45
-
-
-
34,47 *
34,47
-
-
-
34,37 *
34,37
-
-
-
34,30 *
34,30
-
-
-
34,30 *
34,30
-
-
-
34,30 *
34,30
-
-
-
34,30 *
34,30

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet