Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
31,17 *
31,17
-
-
-
31,28 *
31,28
-
-
-
31,53 *
31,53
-
-
-
31,76 *
31,76
-
-
-
32,00 *
32,00
-
-
-
32,07 *
32,07
-
-
-
32,10 *
32,10
-
-
-
31,95 *
31,95
-
-
-
31,96 *
31,96
-
-
-
32,13 *
32,13
-
-
-
32,34 *
32,34
-
-
-
32,48 *
32,48
-
-
-
32,62 *
32,62
-
-
-
32,64 *
32,64
-
-
-
32,62 *
32,62
-
-
-
32,50 *
32,50
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,49 *
32,49
-
-
-
32,49 *
32,49

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet