Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
34,03 *
34,03
-
-
-
34,25 *
34,25
-
-
-
34,47 *
34,47
-
-
-
34,69 *
34,69
-
-
-
34,93 *
34,93
-
-
-
34,99 *
34,99
-
-
-
34,97 *
34,97
-
-
-
34,74 *
34,74
-
-
-
34,70 *
34,70
-
-
-
34,83 *
34,83
-
-
-
34,97 *
34,97
-
-
-
35,12 *
35,12
-
-
-
35,25 *
35,25
-
-
-
35,26 *
35,26
-
-
-
35,23 *
35,23
-
-
-
35,08 *
35,08
-
-
-
35,18 *
35,18
-
-
-
35,18 *
35,18
-
-
-
35,18 *
35,18

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet