Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
32,52
32,76
32,52
32,75
32,53
32,66
32,92
32,66
32,90
32,68
32,85
33,09
32,85
33,09
32,86
33,08
33,29
33,08
33,29
33,10
33,32
33,50
33,32
33,50
33,34
-
-
-
33,40 *
33,40
-
-
-
33,41 *
33,41
-
-
-
33,20 *
33,20
33,29
33,37
33,24
33,37
33,15
-
-
-
33,27 *
33,27
-
-
-
33,42 *
33,42
-
-
-
33,57 *
33,57
-
-
-
33,71 *
33,71
-
-
-
33,72 *
33,72
-
-
-
33,69 *
33,69
-
-
-
33,54 *
33,54
-
-
-
33,70 *
33,70
-
-
-
33,70 *
33,70
-
-
-
33,70 *
33,70
-
-
-
33,70 *
33,70

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet