Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
33,10
33,18
32,96
33,05
33,07
33,17
33,20
33,02
33,15
33,12
33,23
33,23
33,06
33,18
33,16
33,17
33,17
33,17
33,17
33,17
33,33
33,41
33,22
33,30
33,32
33,43
33,43
33,43
33,43
33,42
-
-
-
33,56 *
33,56
-
-
-
33,66 *
33,66
-
-
-
33,79 *
33,79
-
-
-
33,83 *
33,83
-
-
-
33,84 *
33,84
-
-
-
33,77 *
33,77
-
-
-
33,82 *
33,82
-
-
-
33,96 *
33,96
-
-
-
34,09 *
34,09
-
-
-
34,09 *
34,09
-
-
-
34,25 *
34,25
-
-
-
34,26 *
34,26
-
-
-
34,27 *
34,27
-
-
-
34,27 *
34,27
-
-
-
34,40 *
34,40
-
-
-
34,40 *
34,40
-
-
-
34,40 *
34,40
-
-
-
34,40 *
34,40
Nguồn: Vinanet/tradingcharts