Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
81,06
81,18
80,56
80,95
81,78
80,37
80,43
79,84
80,16
80,94
79,80
79,83
79,34
79,66
80,36
79,42
79,42
78,92
79,17
79,87
79,06
79,08
78,64
78,88
79,49
78,35
78,47
78,32
78,47
79,21
78,30
78,37
78,30
78,35
79,07
78,73
78,75
78,20
78,39
78,99
78,51
78,55
78,16
78,47
78,87
78,37
78,37
78,14
78,14
78,82
-
-
-
78,81 *
78,86
-
-
-
78,94 *
78,94
-
-
-
78,65 *
79,06
78,80
78,86
78,74
78,86
79,17
-
-
-
80,27 *
79,16
-
-
-
79,11 *
79,19
-
-
-
90,10 *
79,26
-
-
-
82,11 *
79,35
-
-
-
88,55 *
79,48
-
-
-
79,67 *
79,67
-
-
-
90,66 *
79,74
-
-
-
90,58 *
79,84
-
-
-
88,25 *
79,96
-
-
-
88,10 *
80,11
-
-
-
-
80,27
-
-
-
80,41 *
80,45
-
-
-
85,40 *
80,43
-
-
-
88,00 *
80,45
-
-
-
89,07 *
80,52
-
-
-
85,00 *
80,64
-
-
-
88,79 *
80,78
-
-
-
81,24 *
80,94
-
-
-
88,53 *
80,96
-
-
-
88,27 *
81,18
-
-
-
-
81,36
-
-
-
83,00 *
81,57
-
-
-
81,52 *
81,79
-
-
-
-
81,81
-
-
-
-
81,83
-
-
-
100,86 *
81,86
-
-
-
103,24 *
81,91
-
-
-
119,17 *
81,96
-
-
-
87,02 *
82,03
-
-
-
134,77 *
82,08
-
-
-
-
82,17
-
-
-
115,47 *
82,29
-
-
-
122,60 *
82,43
-
-
-
85,17 *
82,58
-
-
-
83,50 *
82,74
-
-
-
33,17 *
82,75
-
-
-
38,85 *
82,77
-
-
-
39,28 *
82,80

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet