Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
-
-
-
83,25 *
82,81
82,55
82,87
82,50
82,66
82,49
82,17
82,35
82,01
82,13
81,96
81,88
81,88
81,56
81,71
81,47
81,29
81,50
81,24
81,26
81,05
-
-
-
80,78 *
80,71
-
-
-
80,53 *
80,47
80,68
80,68
80,51
80,51
80,27
80,34
80,34
80,19
80,19
80,01
-
-
-
79,17 *
79,78
79,85
79,85
79,85
79,85
79,63
-
-
-
78,95 *
79,55
-
-
-
79,83 *
79,54
79,78
79,78
79,62
79,70
79,54
-
-
-
80,10 *
79,42
-
-
-
79,11 *
79,32
-
-
-
79,45 *
79,26
-
-
-
82,11 *
79,24
-
-
-
88,55 *
79,26
-
-
-
79,04 *
79,34
-
-
-
90,66 *
79,30
-
-
-
90,58 *
79,31
-
-
-
88,25 *
79,35
-
-
-
88,10 *
79,41
-
-
-
-
79,48
-
-
-
79,80 *
79,56
-
-
-
85,40 *
79,44
-
-
-
79,00 *
79,38
-
-
-
89,07 *
79,34
-
-
-
85,00 *
79,34
-
-
-
88,79 *
79,38
-
-
-
80,96 *
79,43
-
-
-
88,53 *
79,33
-
-
-
88,27 *
79,33
-
-
-
-
79,40
-
-
-
83,00 *
79,50
-
-
-
79,78 *
79,62
-
-
-
-
79,57
-
-
-
-
79,53
-
-
-
100,86 *
79,49
-
-
-
103,24 *
79,47
-
-
-
119,17 *
79,45
-
-
-
87,02 *
79,46
-
-
-
134,77 *
79,44
-
-
-
-
79,47
-
-
-
115,47 *
79,51
-
-
-
122,60 *
79,58
-
-
-
85,17 *
79,67
-
-
-
79,66 *
79,77
-
-
-
33,17 *
79,74
-
-
-
38,85 *
79,72

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet