Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
94,34
94,39
94,18
94,36
94,57
93,29
93,35
93,12
93,32
93,49
92,56
92,63
92,45
92,63
92,78
92,04
92,04
91,89
91,89
92,21
91,45
91,51
91,45
91,46
91,71
90,99
90,99
90,99
90,99
91,22
-
-
-
90,76 *
90,82
90,27
90,27
90,15
90,24
90,46
89,81
89,81
89,81
89,81
90,07
-
-
-
89,72 *
89,77
-
-
-
89,46 *
89,58
-
-
-
89,40 *
89,45
-
-
-
88,95 *
89,37
89,14
89,14
89,13
89,13
89,30
-
-
-
92,45 *
89,10
-
-
-
89,98 *
88,89
-
-
-
90,10 *
88,68
-
-
-
89,05 *
88,45
-
-
-
88,55 *
88,27
-
-
-
88,15 *
88,15
-
-
-
90,66 *
87,92
-
-
-
90,58 *
87,72
-
-
-
88,25 *
87,57
-
-
-
88,10 *
87,46
-
-
-
-
87,39
-
-
-
87,34 *
87,35
-
-
-
88,86 *
87,12
-
-
-
88,00 *
86,90
-
-
-
89,07 *
86,71
-
-
-
88,36 *
86,56
-
-
-
88,79 *
86,44
-
-
-
86,50 *
86,36
-
-
-
88,53 *
86,18
-
-
-
88,27 *
86,02
-
-
-
-
86,01
-
-
-
84,35 *
86,03
-
-
-
86,01 *
86,08
-
-
-
-
85,97
-
-
-
-
85,87
-
-
-
100,86 *
85,77
-
-
-
103,24 *
85,68
-
-
-
119,17 *
85,60
-
-
-
87,02 *
85,54
-
-
-
134,77 *
85,45
-
-
-
-
85,38
-
-
-
115,47 *
85,33
-
-
-
122,60 *
85,30
-
-
-
85,17 *
85,29
-
-
-
85,29 *
85,30
-
-
-
33,17 *
85,23
-
-
-
38,85 *
85,17
-
-
-
39,28 *
85,12

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet