Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
78,22
78,38
78,13
78,29
78,78
78,33
78,42
78,20
78,34
78,84
78,37
78,44
78,29
78,35
78,84
78,45
78,45
78,36
78,40
78,85
-
-
-
78,49 *
78,85
78,48
78,48
78,40
78,40
78,86
78,43
78,49
78,42
78,45
78,90
78,49
78,50
78,45
78,50
78,91
-
-
-
78,55 *
78,96
-
-
-
78,73 *
79,07
-
-
-
79,21 *
79,18
-
-
-
79,70 *
79,33
-
-
-
78,99 *
79,48
-
-
-
80,10 *
79,53
-
-
-
80,50 *
79,59
-
-
-
79,45 *
79,66
-
-
-
82,11 *
79,75
-
-
-
88,55 *
79,86
-
-
-
79,96 *
80,02
-
-
-
90,66 *
80,05
-
-
-
90,58 *
80,13
-
-
-
80,18 *
80,23
-
-
-
88,10 *
80,35
-
-
-
-
80,48
-
-
-
80,15 *
80,63
-
-
-
85,40 *
80,57
-
-
-
79,00 *
80,55
-
-
-
89,07 *
80,56
-
-
-
85,00 *
80,61
-
-
-
88,79 *
80,68
-
-
-
81,15 *
80,77
-
-
-
88,53 *
80,69

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet