Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
89,77
89,82
89,39
89,78
89,74
88,66
88,75
88,36
88,72
88,67
87,85
87,94
87,62
87,94
87,87
87,26
87,26
87,20
87,20
87,26
86,78
86,78
86,53
86,78
86,78
-
-
-
86,41 *
86,34
-
-
-
85,98 *
86,02
85,74
85,74
85,66
85,70
85,76
-
-
-
85,42 *
85,45
84,99
84,99
84,99
84,99
85,22
-
-
-
85,08 *
85,08
-
-
-
85,42 *
85,01
-
-
-
86,64 *
84,99
84,75
84,88
84,74
84,81
84,97
-
-
-
92,45 *
84,85
-
-
-
87,11 *
84,74
-
-
-
90,10 *
84,63
-
-
-
89,05 *
84,51
-
-
-
88,55 *
84,41
-
-
-
84,36 *
84,37
-
-
-
90,66 *
84,21
-
-
-
90,58 *
84,10
-
-
-
88,25 *
84,01
-
-
-
88,10 *
83,96
-
-
-
-
83,94
83,72
83,72
83,72
83,72
83,95
-
-
-
85,40 *
83,75
-
-
-
88,00 *
83,59
-
-
-
89,07 *
83,46
-
-
-
85,00 *
83,37
-
-
-
88,79 *
83,31
-
-
-
83,41 *
83,30
-
-
-
88,53 *
83,17
-
-
-
88,27 *
83,13
-
-
-
-
83,16
-
-
-
84,35 *
83,24
82,50
82,50
82,50
82,50
83,34
-
-
-
-
83,26
-
-
-
-
83,18
-
-
-
100,86 *
83,11
-
-
-
103,24 *
83,05
-
-
-
119,17 *
82,99
-
-
-
87,02 *
82,97
-
-
-
134,77 *
82,92
-
-
-
-
82,90
-
-
-
115,47 *
82,91
-
-
-
122,60 *
82,93
-
-
-
85,17 *
82,97
-
-
-
82,83 *
83,02
-
-
-
33,17 *
82,98
-
-
-
38,85 *
82,95

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet