Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/thùng
78,87
78,98
78,76
78,86
78,68
78,82
78,88
78,67
78,77
78,60
78,76
78,76
78,63
78,69
78,54
78,59
78,63
78,59
78,63
78,51
78,66
78,66
78,47
78,47
78,46
-
-
-
78,54 *
78,41
78,50
78,50
78,45
78,45
78,39
-
-
-
78,60 *
78,35
-
-
-
78,38 *
78,37
-
-
-
78,49 *
78,47
-
-
-
78,55 *
78,56
-
-
-
78,82 *
78,68
79,02
79,02
78,85
78,85
78,79
-
-
-
80,10 *
78,79
-
-
-
80,50 *
78,81
-
-
-
79,45 *
78,85
-
-
-
82,11 *
78,90
-
-
-
88,55 *
78,98
-
-
-
79,22 *
79,11
-
-
-
90,66 *
79,12
-
-
-
90,58 *
79,19
-
-
-
80,18 *
79,27
-
-
-
88,10 *
79,36
-
-
-
-
79,48
-
-
-
79,84 *
79,63
-
-
-
85,40 *
79,57
-
-
-
79,00 *
79,56
-
-
-
89,07 *
79,58

*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.

Nguồn: Vinanet