Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
911
911 6/8
908 2/8
908 6/8
913 2/8
919
919 6/8
916 4/8
917
921 2/8
927
928
924 6/8
925 2/8
929 6/8
935
936
933
934
938
942 2/8
942 2/8
939 2/8
939 2/8
944 4/8
-
-
-
947 4/8 *
947 4/8
-
-
-
939 4/8 *
939 4/8
934 6/8
936
933 4/8
934 2/8
937 4/8
-
-
-
944 2/8 *
944 2/8
-
-
-
950 4/8 *
950 4/8
-
-
-
956 2/8 *
956 2/8
-
-
-
963 4/8 *
963 4/8
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
957 6/8 *
957 6/8
-
-
-
959 *
959
-
-
-
979 *
979
-
-
-
962 *
962
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet