Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
920
928
915 6/8
927 4/8
922 4/8
927 6/8
936
923 6/8
935 4/8
930 4/8
936
944 6/8
932 2/8
944 2/8
938 6/8
944
952 6/8
941 6/8
952 6/8
947
950 2/8
960 2/8
948 2/8
959 6/8
953 6/8
950
950
950
950
956 2/8
952 6/8
952 6/8
952 6/8
952 6/8
948
940 4/8
950
938 2/8
949
944
-
-
-
950 2/8 *
950 2/8
-
-
-
955 4/8 *
955 4/8
-
-
-
958 6/8 *
958 6/8
-
-
-
965 4/8 *
965 4/8
-
-
-
965 2/8 *
965 2/8
-
-
-
958 6/8 *
958 6/8
-
-
-
958 2/8 *
958 2/8
-
-
-
978 2/8 *
978 2/8
-
-
-
961 2/8 *
961 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet