Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
943 6/8
949
943 2/8
946 6/8
945 2/8
951 4/8
956 2/8
951
954 2/8
953 2/8
961
965
959 6/8
963
961 6/8
968 2/8
973 2/8
968 2/8
972 6/8
970
975
980
974 6/8
977 6/8
976 6/8
-
-
-
979 *
979
970
970
970
970
967 6/8
960
965 6/8
960
964 4/8
962 2/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
972
972
972
972
972 6/8
-
-
-
975 4/8 *
975 4/8
-
-
-
982 *
982
-
-
-
981 2/8 *
981 2/8
-
-
-
973 6/8 *
973 6/8
971
971
971
971
972 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
974 2/8 *
974 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet