Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
949 4/8
955 6/8
949 2/8
951 6/8
952 4/8
957
964
957
960
961
967 6/8
973
966 4/8
968 6/8
969 6/8
976
981 6/8
975
975 6/8
978 4/8
982 4/8
987 4/8
982 4/8
982 4/8
985 4/8
-
-
-
987 4/8 *
987 4/8
-
-
-
975 6/8 *
975 6/8
966 2/8
971 4/8
965 4/8
969 4/8
969 2/8
-
-
-
974 2/8 *
974 2/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
982 2/8 *
982 2/8
-
-
-
988 6/8 *
988 6/8
-
-
-
988 2/8 *
988 2/8
-
-
-
979 *
979
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
994 6/8 *
994 6/8
-
-
-
973 *
973
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet