Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
950
950 6/8
946 2/8
946 6/8
951 6/8
957 4/8
958 2/8
954
954 4/8
959 6/8
966 2/8
966 2/8
962 2/8
962 6/8
968
974 6/8
974 6/8
971
971 6/8
976 6/8
981 2/8
981 2/8
977 6/8
977 6/8
983 6/8
980 4/8
980 4/8
980
980
985 4/8
969
969
969
969
973 2/8
965 6/8
966 4/8
962 4/8
962 4/8
967 4/8
-
-
-
972 2/8 *
972 2/8
-
-
-
977 *
977
-
-
-
980 4/8 *
980 4/8
-
-
-
987 2/8 *
987 2/8
-
-
-
986 2/8 *
986 2/8
-
-
-
972 *
972
965 2/8
965 2/8
965
965
967 4/8
-
-
-
987 4/8 *
987 4/8
-
-
-
963 2/8 *
963 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet