Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
944
953 4/8
942 6/8
950 4/8
944 2/8
951 4/8
961 4/8
950 6/8
958
952 2/8
960
969 2/8
958 4/8
966 2/8
960 2/8
968
978
967 6/8
974 6/8
969
975
985
974 6/8
981 4/8
976
-
-
-
978 *
978
967 6/8
972 6/8
967 6/8
972 6/8
967
959 4/8
970
959 4/8
969 2/8
961 2/8
-
-
-
966 2/8 *
966 2/8
-
-
-
971 *
971
-
-
-
974 6/8 *
974 6/8
-
-
-
981 6/8 *
981 6/8
-
-
-
981 2/8 *
981 2/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
-
-
-
964 2/8 *
964 2/8
-
-
-
986 6/8 *
986 6/8
-
-
-
961 2/8 *
961 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet