Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1017
1022
1017
1017
1017
1024 2/8
1028 4/8
1023 6/8
1024 2/8
1024
1031 4/8
1035 2/8
1030 6/8
1030 6/8
1030 6/8
1035 6/8
1039 6/8
1035
1036 4/8
1035 2/8
-
-
-
1034 6/8 *
1034 6/8
1015 6/8
1015 6/8
1015 6/8
1015 6/8
1012 6/8
997
1000
996 6/8
996 6/8
997 2/8
-
-
-
1003 *
1003
-
-
-
1008 6/8 *
1008 6/8
-
-
-
1012 2/8 *
1012 2/8
-
-
-
1018 *
1018
-
-
-
1018 *
1018
-
-
-
1005 6/8 *
1005 6/8
-
-
-
998 *
998
-
-
-
998 2/8 *
998 2/8
-
-
-
998 2/8 *
998 2/8
-
-
-
999 4/8 *
999 4/8
-
-
-
1019 2/8 *
1019 2/8
-
-
-
1019 2/8 *
1019 2/8
-
-
-
1019 2/8 *
1019 2/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
992 4/8 *
992 4/8
-
-
-
972 4/8 *
972 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet