Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
960 6/8
961 4/8
956
958 2/8
962 6/8
967 6/8
968 4/8
963
965 2/8
969 6/8
975
976
970 4/8
972 6/8
977
982
983
978 6/8
982
984 6/8
988 6/8
990 2/8
985 2/8
985 2/8
991
-
-
-
992 2/8 *
992 2/8
-
-
-
980 6/8 *
980 6/8
970 4/8
972 4/8
969
971
974 2/8
-
-
-
979 4/8 *
979 4/8
982
982
982
982
984 6/8
-
-
-
989 4/8 *
989 4/8
990 6/8
990 6/8
990 6/8
990 6/8
995 6/8
-
-
-
995 2/8 *
995 2/8
-
-
-
976 2/8 *
976 2/8
970
970 2/8
970
970
971 4/8
-
-
-
993 4/8 *
993 4/8
-
-
-
967 6/8 *
967 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet