Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
991 4/8
1000 2/8
990 6/8
993 6/8
993 2/8
998
1006 6/8
997 4/8
1000 6/8
1000
1004 2/8
1013 2/8
1004
1007
1006 4/8
1010 2/8
1019
1010 2/8
1015
1012 4/8
1014 4/8
1024 6/8
1014 4/8
1019 6/8
1017 4/8
-
-
-
1017 6/8 *
1017 6/8
1002
1006 6/8
1002
1006 6/8
1000 6/8
989
995
988 4/8
990 4/8
989 6/8
994 6/8
1000
994 6/8
1000
995 4/8
-
-
-
1000 4/8 *
1000 4/8
-
-
-
1005 2/8 *
1005 2/8
-
-
-
1011 6/8 *
1011 6/8
-
-
-
1009 6/8 *
1009 6/8
-
-
-
984 *
984
979 6/8
980
979 6/8
979 6/8
979 4/8
-
-
-
1001 4/8 *
1001 4/8
-
-
-
975 6/8 *
975 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet