Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
973 4/8
975 4/8
967 6/8
973 6/8
977 4/8
979
981
973 2/8
979 2/8
983 2/8
985 2/8
988
979 6/8
986 6/8
990
992 6/8
993 4/8
986 6/8
990 6/8
996 6/8
997
1000 4/8
992 2/8
999 6/8
1002 2/8
-
-
-
1002 6/8 *
1002 6/8
980
980
980
980
987 4/8
974
974 4/8
966 2/8
973
977 2/8
-
-
-
982 4/8 *
982 4/8
-
-
-
987 4/8 *
987 4/8
-
-
-
992 *
992
-
-
-
998 2/8 *
998 2/8
-
-
-
996 6/8 *
996 6/8
-
-
-
975 2/8 *
975 2/8
970
970
965
965 2/8
970 2/8
-
-
-
992 2/8 *
992 2/8
-
-
-
966 4/8 *
966 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet