Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1047 *
1047
-
-
-
1052 6/8 *
1052 6/8
-
-
-
1058 6/8 *
1058 6/8
-
-
-
1063 *
1063
-
-
-
1062 *
1062
-
-
-
1038 *
1038
-
-
-
1021 4/8 *
1021 4/8
-
-
-
1027 *
1027
-
-
-
1032 2/8 *
1032 2/8
-
-
-
1035 *
1035
-
-
-
1039 6/8 *
1039 6/8
-
-
-
1040 2/8 *
1040 2/8
-
-
-
1028 *
1028
-
-
-
1018 6/8 *
1018 6/8
-
-
-
1018 6/8 *
1018 6/8
-
-
-
1018 6/8 *
1018 6/8
-
-
-
1020 *
1020
-
-
-
1040 *
1040
-
-
-
1040 *
1040
-
-
-
1040 *
1040
-
-
-
1013 2/8 *
1013 2/8
-
-
-
1013 2/8 *
1013 2/8
-
-
-
1000 2/8 *
1000 2/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet