Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1043
1045 4/8
1038 4/8
1038 6/8
1046 4/8
1044
1047 6/8
1041 4/8
1042 6/8
1049 2/8
1048 4/8
1052
1045
1046
1053 2/8
1053
1056 4/8
1049 6/8
1050
1058
1057
1060 4/8
1053 2/8
1054
1062 6/8
-
-
-
1062 6/8 *
1062 6/8
-
-
-
1042 4/8 *
1042 4/8
1022
1024
1018 2/8
1018 2/8
1027 2/8
1030
1030
1030
1030 *
1033 2/8
-
-
-
1039 *
1039
-
-
-
1041 6/8 *
1041 6/8
-
-
-
1047 6/8 *
1047 6/8
-
-
-
1046 *
1046
-
-
-
1014 4/8 *
1014 4/8
-
-
-
999 *
999
-
-
-
1020 4/8 *
1020 4/8
-
-
-
995 4/8 *
995 4/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet