Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1009 6/8
1010 4/8
1003 4/8
1006 6/8
1010 4/8
1016 6/8
1017
1010
1013 4/8
1017 2/8
1023
1023 2/8
1016 4/8
1019 4/8
1023 6/8
1028
1028
1021 2/8
1024 6/8
1028 6/8
-
-
-
1028 *
1028
1004
1004
1001
1001
1007
989 6/8
990
984
985 6/8
991
-
-
-
997 2/8 *
997 2/8
-
-
-
1003 2/8 *
1003 2/8
-
-
-
1006 6/8 *
1006 6/8
-
-
-
1012 2/8 *
1012 2/8
-
-
-
1012 4/8 *
1012 4/8
-
-
-
1000 2/8 *
1000 2/8
-
-
-
998 6/8 *
998 6/8
-
-
-
999 *
999
-
-
-
999 *
999
-
-
-
1000 2/8 *
1000 2/8
-
-
-
1020 *
1020
-
-
-
1020 *
1020
-
-
-
1020 *
1020
-
-
-
997 4/8 *
997 4/8
-
-
-
997 4/8 *
997 4/8
-
-
-
970 6/8 *
970 6/8
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó.
Nguồn: Vinanet